Có 2 kết quả:

頂尖兒 dǐng jiānr ㄉㄧㄥˇ 顶尖儿 dǐng jiānr ㄉㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 頂尖|顶尖[ding3 jian1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 頂尖|顶尖[ding3 jian1]

Bình luận 0